4. Chữa bài phần tiếng Nhật
Video_tr204_Phát âm từ vựng Kaigo → Click here
Video_tr207_Phát âm từ vựng Kaigo → Click here
Video_tr212_Phát âm từ vựng Kaigo → Click here
Video_tr218-238_Phát âm hội thọai Kaigo → Click here
Video_tr240_Phát âm từ vựng Kaigo → Click here
Video_tr242-265_Phát âm hội thọai Kaigo → Click here
[Chữa Hội thoại - bắt chuyện]
P.209 ~ P.211 移動の介護Ⅰ, II, III
P.214 ~ P.216 食事の介護Ⅰ, II, III
P.218 ~ P.220 排泄の介護Ⅰ, II, III
P.222 ~ P.225 みじたくの介護Ⅰ, II, III, IV
P.227 ~ P.232 入浴・清潔保持の介護Ⅰ, II, III, IV, V, VI
P.234 ~ P.238 家事の介護Ⅰ, II, III, IV, V
[Đoạn văn]
P.242 ~ P.246 利用者の状況Ⅰ, II, III, IV, V
P.247 利用者の記録
P.248 ~ P.253 仕事のやり方Ⅰ, II, III, IV, V, VI
P.254 ~ P.257 掲示Ⅰ, II, III, IV
P.258 献立; P.259/P.260 行事の計画Ⅰ, II; P.261, P.262 仕事のスケジュールⅠ, II
P.263 事故の報告; P.264, P.265 申し送りⅠ, II
Chúc các bạn ôn thi tốt !!!